Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
burn off


verb
1. use up (energy) (Freq. 1)
- burn off calories through vigorous exercise
Syn:
burn, burn up
Hypernyms:
consume, eat up, use up, eat, deplete,
exhaust, run through, wipe out
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
2. clear land of its vegetation by burning it off (Freq. 1)
Hypernyms:
denude, bare, denudate, strip
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.